Thông số kĩ thuật của máy chủ Dell PowerEdge T30
Bạn đang quan tâm về máy chủ Dell, nhưng chưa chi tiết về thông số kĩ thuật cũng như các ưu điểm của chúng. Không biết máy chủ Dell PowerEdge T30 có phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình không? Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây.
Những ưu điểm tuyệt vời của Dell PowerEdge T30
Với sự xuất hiện của máy chủ Dell PowerEdge T30, sẽ giúp bạn được những gì?
>>> Dell PowerEdge T30 sẽ giúp bạn:
- Tạo một văn phòng mới, giúp việc lưu trữ, chia sẻ thông tin trên máy chủ được thuận tiện hơn.
- Giúp người dùng cải thiện tiếp cận thông tin, đơn giản hóa quy trình và được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn
- Loại bỏ dữ liệu bị thất lạc và bị mất
- Có thể chia sẻ tập tin và cộng tác với các tập tin lưu trữ trung tâm để loại bỏ những bản sao và các phiên bản của các tập tin lây lan ra
- Hợp nhất dữ liệu, hình ảnh và video được lưu trữ trên nhiều phương tiện truyền thông tại nhiều địa điểm.
- Có thể tập trung dữ liệu về một chỗ từ dữ liệu người dùng ở những nơi khác nhau
Ngoài ra, Dell Poweredge T30 tower server còn giúp doanh nghiệp:
- Nâng cao năng suất
- Thiết kế nhỏ gọn và giá cả phải chăng
- An toàn và dễ quản lý
Sơ đồ chỉ dẫn Dell PowerEdge T30
Thông số kỹ thuật Dell PowerEdge T30 (cấu hình Dell
T30)
Form factor
|
Mini tower
|
Dimensions
|
H: 359.9 mm (14.17 in)
W: 175 mm (6.89 in) D: 434.85 mm (17.12 in) |
Processor
|
Intel® Xeon® processor E3-1225 v5 Intel Pentium® G4400
|
Processor sockets
|
1
|
Cache
|
8MB cache on Intel Xeon E3-1225 v5
3MB on Pentium G4400 |
Chipset
|
Intel C236
|
Memory
|
4 DIMM slots, up to 64GB DDR4 2133MT/s
|
I/O slots
|
1 PCIe x16 3.0
1 PCIe x16 3.0 (x4 speed) 1 PCIe x4 3.0 1 PCI |
RAID controllers
|
Software RAID: Intel Rapid Storage Controller 12.0
(supports SATA 6Gb/s or SATA 3Gb/s)
|
Hard drives
|
Up to 6 total SATA HDDs
(4 x 3.5" SATA HDD + 2 additional 2.5" SATA HDD (w/expansion kit and optional controller card) |
Optical drive
|
SATA DVD +/- RW ships standard on Xeon configuration
Optional on Pentium Configuration
|
Embedded NIC
|
Intel I219-LM GbE LAN 10/100/1000 1-port
|
Power supply
|
290W
|
Availability
|
Error Correction Code (ECC) memory Software RAID
|
Systems management
|
Intel AMT 11.0 (Only on Intel Xeon CPU)
|
Operating systems
|
Danh sách hệ điều hành có hỗ trợ Dell T30 driver tải từ
trang của hãng: Microsoft® Windows Server® 2012; 2012 R2; 2016 (only on ECC
configuration with Intel Xeon CPU) Red Hat® Enterprise Linux® (only on Intel
Xeon CPU) Ubuntu Server 14.04/16.04
|